Từ vựng tiếng Anh về tháng Mân côi

rgfr
0
Từ vựng tiếng Anh về tháng Mân côi/ Từ vựng tiếng anh về Đức Mẹ

Go procession
- Pray the novena: Làm tuần cửu nhật (kính Đức Mẹ)
- Go procession: Đi rước kiệu
Ex. People offer their flowers to the Holy Mary after the procession
Sau khi rước kiệu, người ta dâng hoa kính Đức Mẹ.
- Devotion: lòng sùng kính
- Venerate Mary: Sùng kính, tôn sùng, Kính Đức Mẹ
- Marian (adj): Thuộc về Đức Mẹ
---> Marian Prayers: Kinh nguyện về Đức Mẹ
        Marian songs: Thánh ca về Đức Mẹ (Vạn Đức Mẹ)
        Marian teachings: Giáo huấn về Đức Mẹ
        Marian piety: Lòng yêu mến Đức Mẹ
        Marian devotion: Lòng sùng kính Đức Mẹ

-  To celebrate the solemnity of the Most Holy Rosary of Mary
Kính trọng thể Lễ Đức Mẹ Mân Côi
- A novena in honor of Our Lady
Tuần cửu nhật kính Đức Mẹ
- To promote Marian devotion: Cổ võ lòng sùng kính Đức Mẹ


Post a Comment

0Comments
Post a Comment (0)